180 Unit Hello Chào
Bài 01 - Danh từ (Noun) là gì (Word) (PDF) (MP3)
Bài 03 - Danh từ và cách thành lập Danh từ
Bài 04 - Cách thành lập Danh từ số nhiều (Tiếp theo)
Bài 07 - Danh từ không đếm được (Word) (PDF) (MP3)
Bài 08 - Danh từ vừa đếm được và vừa không đếm được
Bài 09 - Mạo từ không xác định (The Indefinite Article)
Bài 10 - Mạo từ xác định (The Definite Article)
Bài 12 - Danh từ Ghép (Tiếp theo) (Word) (PDF) (MP3)
Bài 13 - Cách nhấn âm khi đọc Danh từ Ghép (Word) (PDF) (MP3)
Bài 14 - Từ Hạn định (Determiners) và cách dùng
Bài 16 - Đại từ Chỉ định (Demonstrative Pronouns)
Bài 17 - Đại từ Nghi vấn (Interrogative Pronouns)
Bài 18 - Đại từ Quan hệ (Relative Pronouns)
Bài 19 - Mệnh đề Quan hệ Xác định (Defining Relative Clause)
Bài 20 - Mệnh đề Quan hệ không xác định (Non-Defining Relative Clause)
Bài 21 - Cách dùng Đại từ Quan hệ THAT
Bài 22 - Cách dùng "WHERE - WHEN - WHY" trong Mệnh đề Quan hệ
Bài 23 - Giời từ và Mệnh đề Quan hệ (Preposition and Relative Clause)
Bài 24 - Rút gọn Mệnh đề Quan hệ (Word) (PDF) (MP3)
Bài 25 - Đại từ Bất định (Indefinite Pronouns)
Bài 26 - Các Đại từ Tương hỗ (Reciprocal Pronouns)
Bài 29 - Trạng từ chỉ Cách thức (Adverbs For Manner 1)
Bài 30 - Trạng từ chỉ Cách thức 2 (Adverbs For Manner 2)
Bài 31 - Các Trạng từ biến đổi từ Tính từ (Word) (PDF) (MP3)
Bài 32 - Trạng từ chỉ Nơi chốn (Adverbs of Place)
Bài 33 - Trạng từ chỉ sự thường xuyên tuyệt đối (Adverbs of Definite Frequency)
Bài 34 - Trạng từ chỉ sự thường xuyên tương đối (Adverbs of Indefinite Frequency)
Bài 35 - Trạng từ chỉ thời gian - Phần 1 (Adverbs of Time)
Bài 36 - Trạng từ chỉ thời gian - Phần 2 (Adverbs of Time)
Bài 37 - Trạng từ chỉ thời gian - Phần 3 (Adverbs of Time)
Bài 38 - Trạng từ chỉ thời gian - Phần 4 (Adverbs of Time)
Bài 39 - Thứ tự các Trạng từ chỉ thời gian (Order of Adverbs of Time)
Bài 40 - Trạng từ chỉ mức độ hay số lượng (Adverbs of Degree or Quantity)
Bài 41 - Trạng từ chỉ mức độ hay số lượng - Phần 2 (Adverbs of Degree or Quantity)
Bài 42 - Trạng từ chỉ Mức độ hay Số lượng - Phần 3 (Adverbs of Degre or Quantity)
Bài 43 - Trạng từ chỉ Nguyên nhân (Adverbs of Cause)
Bài 44 - Trạng từ chỉ sự Liên kết (Conjunctive Adverbs)
Bài 45 - Thứ tự của các Trạng từ (Order of Adverbs)
Bài 46 - Phép Đảo ngữ - Phần 1 (Inversion)
Bài 47 - Phép Đảo Ngữ - Phần 2 (Inversion)
Bài 48 - Phép Đảo ngữ - Phần 3 - Inversion
Bài 49 - Phép Đảo Ngữ - Phần 4 - Inversion
Bài 50 - Phép Đảo Ngữ - Phần 5 - Inversion
Bài 51 - So sánh Bằng với Tính từ và Trạng từ (Equal Comparisons with Adjectives and Adverbs)
Bài 52 - So sánh hơn + Tính từ/Trạng từ ngắn (Unequal Comparisons + Short ADJ/ADV)
Bài 53 - So sánh hơn với Tính từ/Trạng từ dài (Unequal Comparisons with Long Adjective/Adverbs)
Bài 54 - So sánh nhất với Tính từ và Trạng từ (Superlative with Adjectives and Adverbs)
Bài 55 - So sánh gấp nhiều lần và So sánh kép (Multiple Number Comparatives and Double Comparatives)
Bài 56 - So sánh bằng đối với Danh từ (Equal Comparisons with Nouns)
Bài 57 - So sánh Bằng đối với Danh từ đếm được (Equal Comparisons with Countable Nouns)
Bài 58 - So sánh Bằng đối với Danh từ không đếm được (Equal Comparisons with Uncountable Nouns)
Bài 59 - Sở Hữu cách của Danh từ (Word) (PDF) (MP3)
Bài 60 - Sở Hữu cách của Danh từ (Tiếp theo)
Bài 62 - Trợ Động từ Khiếm khuyết (Modal Verbs)
Bài 63 - Giới từ (Prepositions) (Word) (PDF) (MP3)
Bài 64 - Cụm Giới từ (Prepositional Phrase)
Bài 65 - Giới từ chỉ Thời gian (Prepositions of Time)
Bài 66 - Giới từ chỉ Nơi chốn (Prepositions of Place)
Bài 67 - Giới từ chỉ Nơi chốn - Tiếp theo (Prepositions of Place)
Bài 68 - Giới từ chỉ Vị trí - Phần 1 (Prepositions of Position)
Bài 69 - Giới từ chỉ Vị trí - Phần 2 (Preopositions of Position)
Bài 70 - Giơí từ chỉ Phương hướng dạng Đơn - Phần 1
Bài 71 - Giới từ chỉ Phương hướng dạng Đơn - Phần 2
Bài 72 - Một số Giới từ kép chỉ Phương hướng/Sự chuyển động khác
Bài 73 - Giới từ chỉ Phương hướng/Sụ chuyển động "ONTO, INTO"
Bài 74 - Giới từ và Trạng từ chỉ Vị trí (Word) (PDF) (MP3)
Bài 75 - Giới từ và Trạng từ chỉ Phương hướng
Bài 76 - Liên từ (Conjunctions) (Word) (PDF) (MP3)
Bài 77 - Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
Bài 78 - Liên từ Phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)
Bài 79 - Các thành phần của một câu (The Parts of a Sentence)
Bài 80 - Các thành phần của một câu (The Parts of a Sentence)
Bài 81- Túc từ trực tiếp (Direct Objects)
Bài 82 - Túc từ Gián tiếp (Indirect Objects)
Bài 83 - Bổ ngữ chủ từ (Subject Complent) và Động từ kết nối (Linking Verbs)
Bài 84 - Bổ ngữ túc từ (Object Complements)
Bài 85 - Cụm từ (Phrases and Noun Phrase)
Bài 86 - Ngữ Danh từ - Phần 1 (A Noun Phrase - Part 1)
Bài 87 - Ngữ Danh từ - Phần 2 (A Noun Phrase - Part 2)
Bài 88 - Các chức năng của Cụm Danh từ - Phần 1(Function of a Noun Phrase)
Bài 89 - Các chức năng của Cum Danh từ - Phần 2 (Function of a Noun Phrase - Part 2)
Bài 90 - Ngữ Tính từ và Ngữ Trạng từ (Adjective Phrases and Adverbial Phrases)
Bài 91 - Ngữ Động từ (Verb Phrase) (Word) (PDF) (MP3)
Bài 92 - Các loại câu (Types of Sentences)
Bài 94 - Thì Hiện tại đơn (Word) (PDF) (MP3)
Bài 95 - Cách thêm S,ES vào Động từ dùng với Đại từ làm Chủ từ
Bài 96 - Thì Hiện tại tiếp diễn (Word) (PDF) (MP3)
Bài 97 - Cách thành lập thì Quá khứ đơn
Bài 98- Cách dùng thì Quá khứ đơn (Use of Simple Past tense)
Bài 99 - Cách thêm ED sau các Động từ co quy tắc
Bài 100 - Thì Quá khứ tiếp diễn (Word) (PDF) (MP3)
Bài 101- Thì Quá khứ tiếp diễn (Tiếp theo)
Bài 102 - Thì Quá khứ tiếp diễn (Tiếp theo)
Bài 103 - Thì Hiện tại hooàn thành (Present Perfect)
Bài 104 - Thì Hiện tại hoàn thành (Tiếp theo)
Bài 105 - Thì Hiện tại hoàn thành (Tiếp theo)
Bài 106 - Thì Hiện tại hoàn thành (Tiếp theo)
Bài 107 - THì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
Bài 108 - THì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Tiếp theo)
Bài 109 - Thì Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Bài 110 - Thì Quá khứ hoàn thành (Tiếp theo)
Bài 111 - Thì Quá khứ hoàn thành (Tiếp theo)
Bài 112 - Thì Tương lai đơn (Simple Future)
Bài 113 - Thì Tương lai đơn (Tiếp theo)
Bài 114 - Thì Tương lai đơn (Tiếp theo)
Bài 115 - Thỉ Tương lai tiếp diễn (Word) (PDF) (MP3)
Bài 116 - Thì Tương lai tiếp diễn (Tiếp theo)
Bài 117 - Thì Tương lai hoàn thành (Future Perfect)
Bài 118 - Thì Tương lai tiếp diễn (Tiếp theo)
Bài 119 - Câu Điều kiện loại 1 (If Clause type 1)
Bài 120 - Câu Điều kiện loại 2 (If Clause Type 2)
Bài 121 - Câu Điều kiện loại 3 (If Clause Type 3)
Bài 122 - Câu Chủ động (Active Sentences)
Bài 123 - Câu Bị động (Passive Sentences)
Bài 124 - Câu Bị động (Tiếp theo) (Word) (PDF) (MP3)
Bài 125 - Câu Bị động (Tiếp theo) (Word) (PDF) (MP3)
Bài 126 - Câu Bị động (Tiếp theo) (Word) (PDF) (MP3)
Bài 127 - Lời Nói Trực tiếp/Gián tiếp (Direct/Indirect Speech)
Bài 128 - Lời Nói Gián tiếp (Tiếp theo)
Bài 129 - Lời Nói Gián tiếp (Tiếp theo)
Bài 130 - Câu Nói Gián tiếp (Tiếp theo)
Bài 131 - Lời Nói Gián tiếp (Tiếp theo)
Bài 132 - Lời Nói Gián tiếp (Indirect Speech)
Bài 133 - Lời Nói Gián tiếp (Indirect Speech)
Bài 134 - Lời Nói Gián tiếp (Indirect Speech)
Bài 135 - Lời Nói Gián tiếp (Indirect Speech)
Bài 136 - Lời Nói Gián tiếp (Indirect Speech)
Bài 137 - Lời Nói Gián tiếp (Indirect Speech)
Bài 139 - Mệnh đề Phụ thuộc (Dependent Clauses)
Bài 140 - Mệnh Đề Danh từ (Noun Clause)
Bài 141 - Mệnh Đề Danh từ (Noun Clause)
Bài 142 - Mệnh Đề Trạng Ngữ (Adverb Clauses)
Bài 143 - Mệnh Đề chỉ Nguyên nhân
Bài 144 - Mệnh Đề Trạng ngữ chỉ Nguyên nhân
Bài 145 - Mệnh Đề Trạng ngữ chỉ Kết quả
Bài 146 - Mệnh Đề Trạng ngữ chỉ sự Nhượng bộ
Bài 147 - mệnh Đề Trạng ngữ chỉ Thời gian
Bài 148 - Mệnh Đề Tính ngữ (Word) (PDF) (MP3)
Bài 149 - Mệnh Đề Tính ngữ (tiếp theo)
Bài 151 - Sự lược bỏ nguyên âm "E" (Word) (PDF) (MP3)
Bài 152 - Sự Lược bỏ nguyên âm "E", "Y" và hậu tố "FULL"
Bài 155 - (A) Little và (A) Few (Word) (PDF) (MP3)
Bài 157 - Danh Động từ (Gerunds) (Word) (PDF) (MP3)
Bài 158 - Danh Động từ (Gerunds) Tiếp theo
Bài 159 - Danh Động từ (Gerunds - Tiếp theo)
Bài 160 - Động từ Nguyên mẫu có "TO" (Infinitives)
Bài 161 - Động từ nguyên mẫu có "TO" (Infinitives - Tiếp theo)
Bài 163 - Infinitives (Tiếp theo) (Word) (PDF) (MP3)
Bài 164 - Infinitives (Tiếp theo) (Word) (PDF) (MP3)
Bài 165 - Infinitives and Gerunds (Word) (PDF) (MP3)
Bài 166 - Động từ nguyên mẫu có "TO" và Danh Động từ (Tiếp theo ) - Infinitives and Gerunds
Bài 167 - Infinitives và Gerunds (tiếp theo)
Bài 168 - Danh Động từ và Động từ nguyên mẫu không "TO" (Gerunds and Bare Infinitives)
Bài 169 - Giả định Bàng thái cách (The Subjunctive)
Bài 170 - Hiện tại Giả định (Present Subjunctive)
Bài 171 - Hiện tại Giả định (Tiếp theo) - Present Sunjunctive
Bài 172 - Hiện tại Giả định (Tiếp theo) - Present Subjumctive
Bài 173 - Hiện tại Giả định (tiếp theo) - Present Subjunctive
Bài 174 - Quá khứ Giả định (Past Subjunctive)
Bài 175 - Quá khứ Giả định (Tiếp theo) - Past Subjunctive
Bài 176 - Câu hỏi Hùng biện (Rhetorical Questions)
Bài 177 - Động từ nguyên mẫu không "TO" (The Bare Infinitives)
Bài 178 - Changing an Imperative Sentence in the Actice voice to Passive
Bài 179 - Cách dùng đặc biệt của một số Trạng từ (Special Use of some Adverbs)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét