01 Number 1
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
02 Number 2
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
03 Time
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
04 Days and Seasons
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
05 Months and Special Days
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
06 Ordinal Numbers and Dates
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
07 Countries
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
08 Nationalities
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
09 Classroom
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
10 Language 1
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
11 Language 2
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
12 Personal Information
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
14 Family
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
15 Family History
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
16 Body Actions
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
17 Hand Gesture
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
18 Head
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
19 Body Parts
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
20 People Description
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
22 Age
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
23 Characters 1
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
24 Characters 2
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
25 Relationships
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
26 Friends
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
27 Physical Feelings
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
28 Emotions
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
29 Daily Routines
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
30 Weekends
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
31 Frequency Words
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
32 Clothes
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
33 Colours
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
34 Accessories
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
35 Clothes Descriptions
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
36 Size
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
37 Clothing Store
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
38 Money in Shops
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
39 Money in Adverts
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
40 The Weather 1
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
42 Common Problems
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
43 Treatment
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
44 The Chemist's
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
45 Meat and Fish
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
46 Fruits
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
47 Vegetables
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
48 Food
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
50 Cafe Order
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
51 The table
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
52 Restaurant Order
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
53 Customer and waiter
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
54 Buses
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
55 Trains
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
56 Train Tickets
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
57 Directions
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
58 Traffic in Town
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
59 Traffic Out of town
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
60 Signs and Notices
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
61 My Country
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
62 Buildings and Places in Town
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
63 Town facts
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
64 Opinions About The Town
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
65 The Farm
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
66 The Countrysides
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
67 Places to Shop
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
69 Flats
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
70 Houses
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
71 The Kitchen
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
72 Using the Kitchen
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
73 Bedroom and Bathroom
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
74 The Bathroom
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
75 The Living Room
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
77 Education System
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
78 Exams
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
79 A university Degree
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
80 University Subjects and People
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
81 Jobs
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
82 Job Information
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
83 Job Responsibilities
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
84 The Computer
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
85 Word Processing
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
86 Email
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
87 The Internet
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
88 Preferences
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
89 Favourite Thing
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
90 Games
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
91 Football
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
92 Common Activities
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
93 Hobbies
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
94 Pop and Rock
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
95 Classical Music
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
97 About The Film
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
98 The Media
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
99 Your Media
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
100 Holiday Arrangement
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
101 The Hotel
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
102 Booking a Room
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
103 Airport Check - In
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
105 Beach Holiday
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
106 Sightseeing Holiday
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
107 The Bank
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
108 The Post Office
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
109 The Phone
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
110 Common Antonyms
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
111 Classroom Habits
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
112 Common Adverds
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
113 Phrasal Verbs
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
114 Time Words and phrases
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
115 Preposition of Place and Movenent
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
116 Linking Words
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
Finished
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét