01 Greetings
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
02 Prepare For an Interview
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
03 Answer Interview Questions
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
04 Make Suggestions
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
05 Make Friends
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
06 Make Requests
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
07 Offer Help
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
08 Sorry
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
09 Well Done
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
10 Check Information
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
11 Disagree
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
12 Overtime
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
14 Make a Pitch
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
15 Make a Pitch
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
16 Make a Pitch
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
17 Make a Pitch
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
18 Place an Order
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
19 Write an Email
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
20 Misunderstanding
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
22 Ask For Help
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
23 Please Don't
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
24 Safety Policies
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
25 Emergency
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
26 Book a Hotel Room
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
27 Complaints
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
28 Bad News
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
29 Keep It Professional
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
30 A Cold Call
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
31 Negotiate
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
32 Project Management
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
33 Make a Deal
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
34 Book a Flight
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
35 Close a Deal
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
36 Brief The Manager
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
37 New Colleagues
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
38 Difficult Staff
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
39 Customer Relations
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
40 Staff Discipline
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
42 Health and Safety
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
43 Business Proposals
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
44 Customer Research
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
45 It Support
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
46 The Elevator Pitch
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
47 The Elevator Pitch
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
48 Clear Up Confusion
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
50 Accept an Award
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
51 Redundancies
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
52 Convey an Idea
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
53 Tell What To Do
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
54 Telephone Massages
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
55 Justify Your Position
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
56 Show How To Do
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
57 Set Priorities
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
58 Book A Venue
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
59 Book A Venue
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
60 Present a New Product
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
61 Get The Sack
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
62 Job Offers
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
63 Announce a Decision
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
64 Calm Down
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
65 Get Down to Business
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
66 Change My Mind
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
67 Congratulations
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
Finished
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét