01 First Thing in The Morning 1
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
02 First Thing in The Morning 2
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
03 Bushing Your Teeth
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
04 Taking a Shower
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
05 Getting Dressed - A Man 1
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
06 Getting Dressed - A Man 2
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
07 Getting Dressed - A Woman 1
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
08 Getting Dressed - A Woman 2
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
09 Making a Bed
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
10 Making Breakfast 1 - Making Coffee - Making Tea
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
11 Making Breakfast 2 - Preparing Cold Cereal
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
12 Making Breakfast 3 - Preparing an Egg
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
14 Leaving the house
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
15 Taking a Bus 1
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
16 Taking a Bus 2
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
17 Driving a Car 1 - Starting Out
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
18 Driving a Car 2 - Operating a Car
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
19 Driving a Car 3 - Driving Along 1
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
20 Driving a Car 3 - Driving Along 2
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
22 Taking a Taxi
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
23 Walking Somewhere
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
24 Riding a Bicycle
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
25 Returning Home
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
26 Making Dinner 1 - Making a Salad
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
27 Making Dinner 2 - Preparating Vegetables
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
28 Making Dinner 3 - Making Spaghetti
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
29 Making Dinner 4 - Cooking Rice
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
30 Eating Dinner
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
31 Clearing The table
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
32 Doing Dishes
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
33 Relaxing At Home 1 - Playing a CD
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
34 Relaxing At Home 2 - Using Personal Cassette
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
35 Relaxing At Home 3 - Reading
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
36 Relaxing At Home 4 - Watching TV
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
37 Babysitting
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
38 Going to Bed
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
39 Doing Laundry
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
40 Cleaning The House
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
42 Take Care of Pets 2 - Take Care of a Dog
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
43 Take Care of a Lawn
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
44 Gardening
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
45 Cleaning a Car
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
46 Take a Car to a Garage for Repairs
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
47 Changing a Flat Tire
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
48 Dealing With a Power Faillure
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
50 Joining Things With Bolts
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
51 Shopping For Groceries 1
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
52 Shopping For Groceries 2
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
53 Paying For Things
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
54 Going to a Bank
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
55 Using an ATM
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
56 Using The Telephone 1
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
57 Using The Telephone 2
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
58 Writing a Personal Letter
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
59 Mailing a Letter
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
60 Going to a Birthday Party
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
61 Going to a Dinner Party
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
62 Going to a Movie
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
63 Eating At a Fast Food Restaurant
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
Finished
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét