01 Signs and Notices
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
02 Sports and Leisure
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
03 Transport
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
04 Travel and Holidays
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
05 The Weather
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
06 Work and Jobs
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
07 Relationships
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
08 Prefixis and Suffixes
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
09 People
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
10 Feelings
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
11 Food
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
12 Communication
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
14 Entertainment and Media
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
15 House and home
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
16 Clothes
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
17 Places and Buildings
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
18 Services
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
19 Services
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
20 Words That Are Used Together
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
22 Education
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
23 Metaphoriacal Language
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
24 News and Curent Affairs
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
25 Information Technology
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
26 Health and Medicine
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
27 Phrases With Do, Have and Make
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
28 Time
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
Finished
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét