01 Animals 1
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
02 Time
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
03 Fruit 1
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
04 Family
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
05 Color
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
06 Vegetables
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
07 Books
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
08 Sport 1
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
09 The Weather 1
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
10 House
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
11 Jobs
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
12 Insects
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
14 Environment
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
15 School
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
16 Shopping
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
17 Taxi
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
18 Movie
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
19 Restaurant
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
20 Computers
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
22 Music
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
23 Study
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
24 Travel
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
25 Plants
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
26 Country
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
27 Seafood
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
28 Animals 2
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
29 Health
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
30 Fruit 2
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
31 Baby Room
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
32 Energy
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
33 Sightseeing
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
34 Clothes
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
35 Body Parts
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
36 Flowers
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
37 Sport 2
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
38 Transportation 2
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
39 Diet
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
40 Natural Diaster
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
42 The Weather 2
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
43 At the Airport
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
44 Hospital
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
45 Asking the Way
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
46 At Hotel Room
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
47 At the Post Office
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
48 At the Bank
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
50 Family
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
51 Time
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
52 Books
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
53 Music
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
54 A Healthy Lifestyle
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
55 School
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
56 Computers
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
57 At the Bank
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
58 Environment
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
59 General Appearance
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
60 Characters
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
61 Adjectives to Describle People
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
63 Talking about Clothes
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
64 Food
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
65 Fruit and Vegetables
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
66 Age
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
67 Stages of Life
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
68 Babies and Children
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
69 Death
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
71 Love and Romance
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
72 Marriage
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
73 Feeling and Emotions
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
74 Happy and Sad
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
75 Getting Angry
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
76 Liking and Disliking
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
77 Head and Face
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
78 Hair and Face
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
79 Body Parts
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
80 Body Movements
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
81 The Senses
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
82 Feeling Ill
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
83 Injuries
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
84 Hospital
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
85 At the Doctor's
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
86 Houses and Homes
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
87 The Living Room
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
88 The Kitchen
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
89 The Bedroom and Bathroom
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
91 Problems around House
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
92 Cooking
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
93 Eating Out
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
94 Drinks
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
95 Free Time
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
96 Film and Cinema
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
97 Football
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
99 Shopping
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
100 Food
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
101 Jobs
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
102 The Weather
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
103 Transportation
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
104 Sport
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
105 Hobbies and Interests
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
106 Activities and Interests
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
107 Special Occasions
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
108 Televison
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
109 Newspapers
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
110 Advertising
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
112 Machines and Equipment
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
113 Money
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
114 Rich and Poor
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
115 Jewelry
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
116 Entertainment
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
117 Holidays
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
118 Beach Holidays
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
120 Driving
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
121 Public Transport
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
122 Further Education
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
123 Learning a Language
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
124 Employment
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
125 Working Life
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
126 In the Office
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
127 Business
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
128 Crime and Punishmen
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
129 Serious Crime
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
130 Theft, drugs and Other Crimes
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
131 War
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
132 Politics
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
133 Religion
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
134 Social Issues
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
135 The Natural World
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
136 Science
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
137 Materials
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
138 History
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
140 Diasters
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
141 Talking About Animals
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
142 Towns and Cities
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
143 Numbers
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
144 Similarities and Differences
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
145 Thoughts and Ideas
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
146 Size and Shape
Finished
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét