01 Brands (Vocab)
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
02 Brands (Reading)
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
03 Travel Experiences (Vocab 1)
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
04 Travel Experiences (Vocab 2)
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
05 Travel Experiences (Reading)
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
06 Organisation (Vocab)
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
07 Organisation (Reading)
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
08 Organisation (Reading 2)
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
09 Chance (Vocab)
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
10 Chance (Reading)
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
11 Money (Vocab)
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
12 Money (Reading)
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
14 Advertising (Reading
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
15 Cultures in Business (Vocab)
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
16 Cultures in Business (Reading)
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
17 Employment (Vocab)
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
18 Employment (Reading
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
19 Trade (Vocab)
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
20 Trade (Reading)
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
22 Quality (Reading)
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
23 Ethics (Vocab)
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
24 Ethics (Reading)
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
25 Leadership (Vocab)
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
26 Leadership (Reading)
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
27 Innovation (Vocab)
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
28 Innovation (Reading)
Từ vựng (PDF) Video (MP4) Thực hành (Quizlet)
Finished
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét