26- VOCA For Market Leader (Elementary)

 



01 Introdution (Vocab) 

Từ vựng (PDF)      Video (MP4)     Thực hành (Quizlet)

02 Introdution (Reading) 

Từ vựng (PDF)      Video (MP4)     Thực hành (Quizlet)

03 Work and Leisure (Vocab)

Từ vựng (PDF)      Video (MP4)     Thực hành (Quizlet)

04 Work and Leisure (Reading) 

Từ vựng (PDF)      Video (MP4)     Thực hành (Quizlet)

05 Problems (Vocab)

Từ vựng (PDF)      Video (MP4)     Thực hành (Quizlet)

06 Problems (Reading)

Từ vựng (PDF)      Video (MP4)     Thực hành (Quizlet)

07 Travel (Vocab)

Từ vựng (PDF)      Video (MP4)     Thực hành (Quizlet)

08 Travel (Reading)

Từ vựng (PDF)      Video (MP4)     Thực hành (Quizlet)

09 Food and Entertaining (Vocab) 

Từ vựng (PDF)      Video (MP4)     Thực hành (Quizlet)

10 Food and Entertaining (Reading)

Từ vựng (PDF)      Video (MP4)     Thực hành (Quizlet)

11 Sales (Vocab) 

Từ vựng (PDF)      Video (MP4)     Thực hành (Quizlet)

12 Sales (Reading) 

Từ vựng (PDF)      Video (MP4)     Thực hành (Quizlet)

13 People (Vocab)

Từ vựng (PDF)      Video (MP4)     Thực hành (Quizlet)

14 People (Reading) 

Từ vựng (PDF)      Video (MP4)     Thực hành (Quizlet)

15 Markets (Vocab)

Từ vựng (PDF)      Video (MP4)     Thực hành (Quizlet)

16 Markets (Reading)

Từ vựng (PDF)      Video (MP4)     Thực hành (Quizlet)

17 Companies (Vocab)

Từ vựng (PDF)      Video (MP4)     Thực hành (Quizlet)

18 Companies (Reading) 

Từ vựng (PDF)      Video (MP4)     Thực hành (Quizlet)

19 The Web (Vocab)

Từ vựng (PDF)      Video (MP4)     Thực hành (Quizlet)

20 The Web (Reading) 

Từ vựng (PDF)      Video (MP4)     Thực hành (Quizlet)

21 Cultures (Vocab) 

Từ vựng (PDF)      Video (MP4)     Thực hành (Quizlet)

22 Cultures (Reading) 

Từ vựng (PDF)      Video (MP4)     Thực hành (Quizlet)

23 Job (Vocab)

Từ vựng (PDF)      Video (MP4)     Thực hành (Quizlet)

24 Job (Reading) 

Từ vựng (PDF)      Video (MP4)     Thực hành (Quizlet)



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét