07-Voca Doctor





01- Bai 01 Professions
PDF (Từ vựng)     Video (Từ vựng)     Bài tập

02- Bài 02 Head and Face
PDF (Từ vựng)     Video (Từ vựng)     Bài tập

03- Bai 03 Eyes
PDF (Từ vựng)     Video (Từ vựng)     Bài tập

04- Bai 04 Upper Body
PDF (Từ vựng)     Video (Từ vựng)     Bài tập

05- Bai 05 Lower Body
PDF (Từ vựng)     Video (Từ vựng)     Bài tập

06- Bai 06 Bones
PDF (Từ vựng)     Video (Từ vựng)     Bài tập

07- Bai 07 Internal Organs 1
PDF (Từ vựng)     Video (Từ vựng)     Bài tập

08- Bai 08 Internal Organs 2
PDF (Từ vựng)     Video (Từ vựng)     Bài tập

09- Bai 09 Liquid in Body
PDF (Từ vựng)     Video (Từ vựng)     Bài tập

10- Bài 10 Mouth and Teeth
PDF (Từ vựng)     Video (Từ vựng)     Bài tập

11- Bai 11 Common  Diseases
PDF (Từ vựng)     Video (Từ vựng)     Bài tập

12- Bai 12 Symptome 1
PDF (Từ vựng)     Video (Từ vựng)     Bài tập

13- Bai 13 Symptome 2
PDF (Từ vựng)     Video (Từ vựng)     Bài tập

14- Bai 14 Symptome 3
PDF (Từ vựng)     Video (Từ vựng)     Bài tập

15- Bai 15 Illness 1
PDF (Từ vựng)     Video (Từ vựng)     Bài tập

16- Bai 16 Illness 2
PDF (Từ vựng)     Video (Từ vựng)     Bài tập

17- Bai 17 Skin Problems
PDF (Từ vựng)     Video (Từ vựng)     Bài tập

18- Bai 18 Tooth Issues
PDF (Từ vựng)     Video (Từ vựng)     Bài tập

19- Bai 19 Diagnosis 1
PDF (Từ vựng)     Video (Từ vựng)     Bài tập

20- Bai 20 Diagnosis 2
PDF (Từ vựng)     Video (Từ vựng)     Bài tập

21- Bai 20 Diagnosis 3
PDF (Từ vựng)     Video (Từ vựng)     Bài tập

22- Bai 22 How It Works 1
PDF (Từ vựng)     Video (Từ vựng)     Bài tập

23- Bai 23 How It Works 2
PDF (Từ vựng)     Video (Từ vựng)     Bài tập

24- Bai 24 How It Works 3   Video (Từ vựng)

25- Bai 25 Medical Equipments 1 Video (Từ vựng)

26- Bai 26 Medical Equipments 2 Video (Từ vựng)

27- Bai 27 Substance    Video (Từ vựng)

28- Bai 28 Hospital 1   Video (Từ vựng)

29- Bai 29 Hospital 2   Video (Từ vựng)

30- Bai 30 Cure 1     Video (Từ vựng)

31- Bai 31 Cure 2    Video (Từ vựng)

32- Bai 32 Cure 3   Video (Từ vựng)

33- Bai 33 Medication 1  Video (Từ vựng)


34- Bai 34 Medication 2  Video (Từ vựng)

35- Bai 35 Medication 3   Video (Từ vựng)

36-  Bai 36 Body Function and Problems 
                                               Video (Từ vựng)

37- Bai 37 Surgery   Video (Từ vựng)

38- Bai 38 Bad Behavior   Video (Từ vựng)

39- Bai 39 Good Behavior    Video (Từ vựng)

40- Bai 40 Mental and Emotional Problems
                                     Video (Từ vựng)

41- Bai 41 Good Result   Video (Từ vựng)

42- Bai 42 Bad Result     Video (Từ vựng)

43- Bai 43 Common Phrases in Hospital
                                       Video (Từ vựng)

44- Bai 44 Diet    Video (Từ vựng)

45- Bai 45 Abbreviations   Video (Từ vựng)

                                 Finished

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét